Từ "diabetic acidosis" trong tiếng Anh có thể được giải thích một cách dễ hiểu như sau:
Định nghĩa
"Diabetic acidosis" (bệnh nhiễm xeton-axit đái đường) là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể không có đủ insulin để chuyển đổi glucose thành năng lượng. Kết quả là, cơ thể bắt đầu phân hủy chất béo để lấy năng lượng, tạo ra các chất gọi là xeton. Khi nồng độ xeton trong máu quá cao, nó có thể dẫn đến tình trạng acid trong máu, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Ví dụ sử dụng
"Patients with diabetes can develop diabetic acidosis if they do not manage their insulin levels properly."
(Bệnh nhân tiểu đường có thể phát triển bệnh nhiễm xeton-axit đái đường nếu họ không quản lý mức insulin của mình đúng cách.)
"Diabetic acidosis is a medical emergency that requires immediate treatment to prevent serious complications."
(Bệnh nhiễm xeton-axit đái đường là một tình huống khẩn cấp y tế cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.)
Các biến thể và từ liên quan
Diabetes (tiểu đường): Tình trạng mà cơ thể không thể sản xuất hoặc sử dụng insulin hiệu quả.
Acidosis (axit hóa): Tình trạng mà pH trong máu thấp hơn mức bình thường do nồng độ axit tăng cao.
Ketoacidosis (bệnh nhiễm xeton): Một dạng cụ thể của acidosis liên quan đến sản xuất xeton trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa
Ketoacidosis: Đây là thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho diabetic acidosis, đặc biệt trong bối cảnh của bệnh tiểu đường.
Metabolic acidosis: Một thuật ngữ tổng quát hơn, có thể áp dụng cho nhiều tình trạng khác nhau, không chỉ riêng bệnh tiểu đường.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Insulin resistance: Tình trạng mà cơ thể không phản ứng đúng cách với insulin, có thể dẫn đến bệnh tiểu đường và diabetic acidosis.
Blood sugar levels: Mức đường huyết; việc kiểm soát mức này rất quan trọng để ngăn ngừa diabetic acidosis.
Lời khuyên cho người học
Khi học về các thuật ngữ y tế như "diabetic acidosis", hãy chú ý đến ngữ cảnh mà chúng được sử dụng, vì những thuật ngữ này thường liên quan đến sức khỏe và y tế.