Characters remaining: 500/500
Translation

diabetic acidosis

Academic
Friendly

Từ "diabetic acidosis" trong tiếng Anh có thể được giải thích một cách dễ hiểu như sau:

Định nghĩa

"Diabetic acidosis" (bệnh nhiễm xeton-axit đái đường) một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi cơ thể không đủ insulin để chuyển đổi glucose thành năng lượng. Kết quả là, cơ thể bắt đầu phân hủy chất béo để lấy năng lượng, tạo ra các chất gọi là xeton. Khi nồng độ xeton trong máu quá cao, có thể dẫn đến tình trạng acid trong máu, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Patients with diabetes can develop diabetic acidosis if they do not manage their insulin levels properly."
    • (Bệnh nhân tiểu đường có thể phát triển bệnh nhiễm xeton-axit đái đường nếu họ không quản lý mức insulin của mình đúng cách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Diabetic acidosis is a medical emergency that requires immediate treatment to prevent serious complications."
    • (Bệnh nhiễm xeton-axit đái đường một tình huống khẩn cấp y tế cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.)
Các biến thể từ liên quan
  • Diabetes (tiểu đường): Tình trạng cơ thể không thể sản xuất hoặc sử dụng insulin hiệu quả.
  • Acidosis (axit hóa): Tình trạng pH trong máu thấp hơn mức bình thường do nồng độ axit tăng cao.
  • Ketoacidosis (bệnh nhiễm xeton): Một dạng cụ thể của acidosis liên quan đến sản xuất xeton trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Ketoacidosis: Đây thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho diabetic acidosis, đặc biệt trong bối cảnh của bệnh tiểu đường.
  • Metabolic acidosis: Một thuật ngữ tổng quát hơn, có thể áp dụng cho nhiều tình trạng khác nhau, không chỉ riêng bệnh tiểu đường.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Insulin resistance: Tình trạng cơ thể không phản ứng đúng cách với insulin, có thể dẫn đến bệnh tiểu đường diabetic acidosis.
  • Blood sugar levels: Mức đường huyết; việc kiểm soát mức này rất quan trọng để ngăn ngừa diabetic acidosis.
Lời khuyên cho người học

Khi học về các thuật ngữ y tế như "diabetic acidosis", hãy chú ý đến ngữ cảnh chúng được sử dụng, những thuật ngữ này thường liên quan đến sức khỏe y tế.

Noun
  1. bệnh nhiễm xeton-axit đái đường

Comments and discussion on the word "diabetic acidosis"